Có 2 kết quả:
病民蛊国 bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ • 病民蠱國 bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to damage the people and harm the country (idiom)
Bình luận 0
bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to damage the people and harm the country (idiom)
Bình luận 0